iconicon

Hỏi Đáp

icon

Hỏi Đáp Về Ung Bướu

icon

Ung Thư Vú Dạng Viêm Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Ung Thư Vú Dạng Viêm Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

banner
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile
questionKhách hàng: Khánh An, 29 tuổi, Ninh Bình
calendarĐã hỏi: 22/08/2025
Thưa bác sĩ! Mẹ em vừa được chẩn đoán mắc ung thư vú dạng viêm, gia đình đang rất băn khoăn lo lắng. Ung thư vú dạng viêm có nguy hiểm không, có chữa được không? Rất mong bác sĩ chuyên khoa giải đáp cụ thể hơn.
calendarĐã trả lời: 25/08/2025

Chào bạn Khánh An! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi đáp của Bệnh viện Đại học Phenikaa. Khác với hình dung thông thường về ung thư vú có khối u rõ rệt, ung thư vú dạng viêm lại tấn công mạnh vào hệ bạch huyết dưới da, khiến bầu ngực sưng đỏ, dày lên như da cam. Để hiểu rõ hơn về dấu hiệu, cách điều trị và kiểm soát bệnh, bạn hãy theo dõi chi tiết nội dung dưới đây nhé!

Ung thư vú dạng viêm là gì?

Ung thư vú dạng viêm (còn gọi là ung thư vú thể viêm) là một thể ung thư hiếm gặp. Bệnh hình thành khi tế bào ung thư xâm lấn và gây tắc nghẽn các mạch bạch huyết dưới da vùng ngực. Điều này khiến vú bị sưng đỏ, căng nóng như viêm nhiễm. Do biểu hiện giống với viêm tuyến vú hoặc nhiễm trùng da, bệnh thường dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm, khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn.

Ung thư vú dạng viêm thường được chia thành 3 giai đoạn tiến triển, bao gồm:

  • Giai đoạn IIIB: Đây là giai đoạn khởi phát phổ biến của ung thư vú dạng viêm, khi các tế bào ác tính đã lan tới da vùng ngực, gây ra hiện tượng đỏ, sưng và dày da đặc trưng.
  • Giai đoạn IIIC: Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết nằm gần xương đòn hoặc sâu bên trong lồng ngực, cho thấy mức độ xâm lấn nghiêm trọng hơn.
  • Giai đoạn IV: Tế bào ung thư đã vượt ra khỏi phạm vi vú và các hạch lân cận, di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương hoặc não.

Không giống các loại ung thư vú khác, dạng viêm thường không tạo khối u rõ rệt mà biểu hiện qua sự thay đổi ở da vú

Không giống các loại ung thư vú khác, dạng viêm thường không tạo khối u rõ rệt mà biểu hiện qua sự thay đổi ở da vú

Dấu hiệu nhận biết ung thư vú dạng viêm

Dưới đây là các dấu hiệu đặc trưng giúp nhận biết sớm căn bệnh nguy hiểm này:

1. Da vùng ngực thay đổi bất thường

Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy là sự thay đổi rõ rệt ở vùng da ngực. Da có thể trở nên đỏ ửng, sưng tấy và nóng khi chạm vào. Bề mặt da thường dày lên, xuất hiện các lỗ nhỏ li ti hoặc nhăn nheo như vỏ cam – hiện tượng được gọi là “peau d’orange”. Những dấu hiệu này rất dễ bị nhầm với viêm da hoặc viêm tuyến vú nên cần đặc biệt lưu ý.

2. Bầu ngực sưng to hoặc bị biến dạng

Ung thư vú dạng viêm không tạo ra khối u rõ ràng như nhiều loại ung thư vú khác. Thay vào đó, toàn bộ bầu ngực có thể sưng to nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn. Người bệnh có thể cảm thấy ngực căng tức, mất cân đối rõ rệt so với bên còn lại, gây khó chịu hoặc nặng nề bất thường.

3. Cảm giác đau và nóng rát vùng vú

Người mắc ung thư vú dạng viêm có thể cảm thấy đau nhức âm ỉ hoặc nóng rát kéo dài ở vùng ngực. Cảm giác này thường không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và không thuyên giảm sau vài ngày. Ngoài ra, có thể đi kèm cảm giác ngứa, khó chịu, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

4. Không sờ thấy khối u cụ thể

Điểm khác biệt đáng chú ý của ung thư vú dạng viêm là thường không hình thành khối u rắn rõ ràng. Vì vậy, khi tự kiểm tra, người bệnh có thể không phát hiện thấy cục u nào bất thường. Điều này khiến việc phát hiện bệnh qua tự khám trở nên khó khăn và dễ bị bỏ qua ở giai đoạn đầu.

5. Thay đổi ở núm vú

Núm vú có những biến đổi bất thường như tụt vào trong, tiết dịch bất thường (dịch vàng, dịch máu), hoặc xuất hiện vết loét, bong tróc da. Đây là những dấu hiệu cho thấy vùng mô quanh núm vú đang bị tổn thương nghiêm trọng và cần được khám sớm.

6. Sưng hạch vùng nách hoặc cổ

Khi tế bào ung thư lan tới hệ bạch huyết, người bệnh có thể nhận thấy các hạch ở nách hoặc vùng cổ bắt đầu sưng to. Các hạch này thường cứng, ít di động và không gây đau. Việc phát hiện sớm các hạch sưng là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.

7. Xuất hiện các triệu chứng toàn thân

Ngoài các dấu hiệu tại chỗ, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng toàn thân như: mệt mỏi kéo dài, sút cân nhanh không rõ lý do, sốt nhẹ dai dẳng hoặc cảm giác yếu mệt toàn thân. Những biểu hiện này cho thấy cơ thể đang phản ứng với sự phát triển của khối u ác tính bên trong.

Hình ảnh tụt núm vú – biểu hiện có thể gặp trong ung thư vú dạng viêm ở nữ giới

Hình ảnh tụt núm vú – biểu hiện có thể gặp trong ung thư vú dạng viêm ở nữ giới

Ung thư vú dạng viêm có nguy hiểm không?

Ung thư vú dạng viêm (IBC) là một thể hiếm gặp nhưng có tính chất tiến triển nhanh, với khả năng di căn sớm và nguy cơ tái phát cao sau điều trị. Chính vì vậy, tiên lượng sống của người bệnh thường thấp hơn so với các loại ung thư vú khác.

Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) về giai đoạn 2012 - 2018, tỷ lệ sống sau 5 năm của phụ nữ được chẩn đoán ung thư vú dạng viêm là:

  • 52% đối với trường hợp ung thư vẫn còn khu trú trong vú, chưa lan ra ngoài.
  • 39% khi ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc mô lân cận ngoài vú.
  • 19% trong trường hợp ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác như phổi, gan hoặc xương.

Những con số này phản ánh mức độ nghiêm trọng của IBC và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm để cải thiện hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Tìm hiểu thêm:

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư vú dạng viêm

1. Phương pháp chẩn đoán ung thư vú dạng viêm

Các bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá tình trạng và xác định ung thư vú dạng viêm, cụ thể là:

1.1. Chụp nhũ ảnh

Nhũ ảnh là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X chuyên biệt để kiểm tra tuyến vú, chủ yếu được áp dụng cho phụ nữ nhằm phát hiện sớm các bất thường ở vú.

Kỹ thuật này hoạt động bằng cách sử dụng tia X có cường độ thấp và bước sóng dài để xuyên qua mô vú, từ đó tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong tuyến vú trên phim hoặc màn hình kỹ thuật số.

Hiện nay, nhũ ảnh được xem là công cụ quan trọng hàng đầu trong việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và khả năng sống còn cho người bệnh.

1.2. Siêu âm

Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư vú dạng viêm nhờ khả năng phát hiện các dấu hiệu đặc trưng như dày da, phù nề mô vú và dày lên của dây chằng Cooper – xuất hiện ở hầu hết các ca bệnh. Phương pháp này cũng giúp xác định tổn thương đa ổ, đánh giá mức độ xâm lấn và hỗ trợ sinh thiết chính xác. Với ưu điểm không dùng tia xạ, siêu âm còn được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị trong suốt quá trình hóa trị.

1.3. Cộng hưởng từ (MRI)

Cộng hưởng từ (MRI) là phương tiện tối ưu để đánh giá ung thư vú dạng viêm nhờ khả năng đánh giá chi tiết mô vú và các đặc điểm tổn thương. MRI giúp phát hiện các khối u nhỏ, nhiều khối kết hợp, viền không đều, bắt thuốc mạnh không đồng nhất, cùng với tình trạng dày da và thâm nhiễm lan tỏa – những dấu hiệu đặc trưng của ung thư vú dạng viêm mà các phương pháp hình ảnh khác có thể bỏ sót.

1.4. Sinh thiết mô

Bác sĩ sẽ tiến hành lấy một phần mô từ vú và gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh nhằm xác định liệu mô đó có chứa tế bào ung thư hay không.

Nhũ ảnh giúp phát hiện sớm ung thư vú dạng viêm dù không sờ thấy khối u

Nhũ ảnh giúp phát hiện sớm ung thư vú dạng viêm dù không sờ thấy khối u

2. Phác đồ điều trị cho ung thư vú dạng viêm

Điều trị ung thư vú dạng viêm thường được bắt đầu bằng hóa trị nhằm kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Nếu bệnh chưa lan rộng ra ngoài vú và các hạch lân cận, phẫu thuật kết hợp xạ trị sẽ được chỉ định tiếp theo. Ngược lại, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị toàn thân bằng thuốc để làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

2.1. Hóa trị

Hóa trị là bước điều trị đầu tiên và rất quan trọng đối với ung thư vú dạng viêm. Bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, uống hoặc kết hợp cả hai, với mục tiêu tiêu diệt các tế bào ung thư trong toàn cơ thể.

Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường được hóa trị tân hỗ trợ (trước phẫu thuật) nhằm thu nhỏ khối u, từ đó tăng khả năng thực hiện phẫu thuật triệt để. Với những trường hợp nguy cơ tái phát cao, hóa trị cũng có thể được áp dụng sau mổ để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại.

2.2. Phẫu thuật

Sau khi hoàn tất liệu trình hóa trị, nếu khối u đã thu nhỏ và tình trạng sức khỏe cho phép, người bệnh sẽ được phẫu thuật để loại bỏ mô ung thư. Các hình thức phẫu thuật thường gồm:

Cắt bỏ toàn bộ vú bị bệnh: bao gồm việc loại bỏ toàn bộ mô tuyến vú, núm vú, quầng vú và các ống dẫn sữa.

Loại bỏ hạch bạch huyết ở nách: để kiểm tra và ngăn ngừa sự lan rộng của tế bào ung thư đến các khu vực khác trong cơ thể.

2.3. Xạ trị

Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao (như tia X hoặc proton) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Đối với ung thư vú dạng viêm, xạ trị thường được chiếu vào vùng ngực, hạch bạch huyết ở nách và khu vực trên xương đòn. Mục tiêu là giảm thiểu nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc vùng lân cận.

2.4. Liệu pháp nhắm trúng đích

Nếu các tế bào ung thư có biểu hiện dương tính với thụ thể HER2, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc nhắm trúng đích kết hợp cùng hóa trị. Sau phẫu thuật, liệu pháp này có thể được duy trì kèm với liệu pháp nội tiết nếu cần thiết.

Với những bệnh nhân ung thư vú dạng viêm đã di căn, các thuốc điều trị nhắm mục tiêu sẽ tác động vào những đặc điểm di truyền hoặc phân tử bất thường của tế bào ung thư, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

2.5. Liệu pháp nội tiết

Khi tế bào ung thư có thụ thể hormone estrogen hoặc progesterone, người bệnh có thể được chỉ định điều trị nội tiết. Mục đích là làm gián đoạn sự tác động của hormone lên sự phát triển của tế bào ung thư.

Liệu pháp nội tiết có thể dùng sau phẫu thuật hoặc phối hợp với các phương pháp khác, tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh. Các lựa chọn gồm:

  • Thuốc ức chế hormone: ngăn không cho estrogen gắn vào tế bào ung thư (như tamoxifen).
  • Thuốc ức chế aromatase: ngăn cản quá trình sản xuất estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Ức chế chức năng buồng trứng: bằng phẫu thuật, thuốc hoặc xạ trị để cắt giảm nguồn estrogen.

2.6. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp mới được nghiên cứu và ứng dụng trong một số trường hợp ung thư vú. Phương pháp này khai thác chính hệ miễn dịch của người bệnh để nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu để xác định liệu người bệnh có phù hợp với liệu pháp miễn dịch hay không trước khi quyết định chỉ định.

 Xạ trị sau phẫu thuật giảm nguy cơ tái phát cục bộ trong ung thư vú dạng viêm

Xạ trị sau phẫu thuật giảm nguy cơ tái phát cục bộ trong ung thư vú dạng viêm

Lưu ý khi điều trị ung thư vú dạng viêm

Điều trị ung thư vú dạng viêm là hành trình đòi hỏi sự phối hợp nhiều mặt. Người bệnh cần lưu ý những điểm sau để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống:

1. Luôn tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ

Bạn nên thực hiện đầy đủ các bước như hóa trị, xạ trị, phẫu thuật... đúng theo kế hoạch điều trị của bác sĩ. Bạn tuyệt đối không được tự ý ngưng thuốc, trì hoãn lịch hẹn hoặc thay đổi phương pháp điều trị. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, lo lắng hay gặp trở ngại, đừng ngại chia sẻ với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

2. Theo dõi kỹ các tác dụng phụ trong quá trình điều trị

Trong quá trình dùng thuốc, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, rụng tóc, mệt mỏi, viêm loét miệng… Khi xuất hiện dấu hiệu bất thường, cần báo ngay cho bác sĩ để xử lý sớm.

3. Ăn uống khoa học giúp nâng cao sức đề kháng

Một chế độ ăn lành mạnh sẽ hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn. Bạn hãy ưu tiên thực phẩm giàu đạm (như thịt, cá, trứng), rau xanh, trái cây tươi và uống đủ nước mỗi ngày. Ngoài ra nên hạn chế tối đa đồ chiên rán, đồ hộp, thức ăn nhanh hoặc thực phẩm nhiều phụ gia. Nếu cần, hãy nhờ chuyên gia dinh dưỡng tư vấn thực đơn phù hợp với từng giai đoạn điều trị.

4. Chăm sóc tinh thần

Bệnh nhân ung thư không chỉ cần điều trị y tế mà còn cần được chăm sóc tinh thần. Do vậy, người nhà nên trò chuyện, chia sẻ với người thân, hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư.

5. Tái khám đúng lịch để theo dõi tình trạng sức khỏe

Việc tái khám định kỳ giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm nguy cơ tái phát. Bạn có thể cần thực hiện các xét nghiệm như siêu âm, chụp MRI, sinh thiết... tùy theo chỉ định.

6. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần lưu ý khi điều trị ung thư

Nếu bạn còn kế hoạch sinh con, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị. Bạn có thể cân nhắc lưu trữ trứng hoặc phôi để bảo toàn khả năng làm mẹ sau này.

Tái khám định kỳ giúp bệnh nhân an tâm và bác sĩ kịp thời điều chỉnh phác đồ

Tái khám định kỳ giúp bệnh nhân an tâm và bác sĩ kịp thời điều chỉnh phác đồ

Kết luận

Mặc dù ung thư vú dạng viêm là một thể bệnh nguy hiểm và tiến triển nhanh, nhưng nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có cơ hội kiểm soát bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống. Đừng chủ quan với bất kì triệu chứng bất thường nào ở ngực. Bạn hãy chủ động thăm khám tại Trung tâm Ung Bướu - Bệnh viện Đại học Phenikaa để được kiểm tra toàn diện và bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt. Gọi ngay hotline 1900 886648 để được bác sĩ chuyên khoa tư vấn miễn phí 24/7.

Mong rằng những thông tin trong bài đã phần nào giúp Khánh An hiểu rõ hơn về ung thư vú dạng viêm. Đây là một giai đoạn đầy thử thách đối với người bệnh và gia đình, đòi hỏi sự đồng hành cả về tinh thần, dinh dưỡng lẫn thể lực. Hãy luôn bên cạnh và hỗ trợ người thân một cách đúng cách để cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn này nhé!

calendar

25/08/2025

right

Chủ đề :

Đặt câu hỏi với chuyên gia

Họ và tên *
Tuổi *
Số điện thoại *
Email *
Chọn chuyên khoa *
Câu hỏi *
Mọi thắc mắc của quý khách sẽ được chuyên gia của chúng tôi giải đáp kịp thời và tận tâm nhất.